Full Name: Emmanuel Mbella
Tên áo: MBELLA
Vị trí: TV(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 18, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Ethnikos Piraeus | 76 |
Sep 13, 2022 | Ethnikos Piraeus | 76 |
Jan 25, 2019 | FK Renova | 76 |
Feb 7, 2018 | FK Shkupi | 76 |
May 30, 2017 | FK Shkupi | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Panagiotis Zografakis | TV(C) | 23 | 73 | |||
Giannis Diniotakis | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
Antonis Kyriazis | F(PTC) | 27 | 73 | |||
Dimitris Dalakouras | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |||
Christos Antoniou | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | |||
Christos Dimos | GK | 21 | 65 |