Full Name: Enrique Boula Senobua
Tên áo: BOULA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jul 17, 1993)
Quốc gia: Equatorial Guinea
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2020 | Ermis Aradippou | 78 |
Dec 23, 2020 | Ermis Aradippou | 78 |
Feb 16, 2019 | Ermis Aradippou | 78 |
May 14, 2018 | AO Xanthi | 78 |
Jul 6, 2017 | AO Xanthi | 78 |
Aug 7, 2015 | Linares Deportivo | 78 |
Apr 16, 2014 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 78 |
Jan 15, 2014 | UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B | 78 |
Oct 7, 2013 | UD Almería | 78 |
Jul 1, 2013 | UD Almería | 75 |
Jun 24, 2013 | UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B | 75 |
Jul 17, 2012 | UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Antonis Katsis | HV,TV(P),DM(PC) | 35 | 78 | ||
34 | Christoforos Charalampous | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
Sancidino Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Mathyas Randriamamy | GK | 21 | 65 | |||
Nedim Hubijar | F(C) | 23 | 65 | |||
Charis Chatzigavriel | GK | 21 | 60 | |||
Ioannis Tsoutsouki | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
Giorgos Mavris | AM,F(T) | 20 | 60 | |||
16 | Antonis Christaki | DM,TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
6 | Pavlos Charalampous | HV(C) | 20 | 65 |