Full Name: Mădălin George Smaranda
Tên áo: SMARANDA
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Sep 5, 1984)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2019 | ACS Poli Timişoara | 73 |
Apr 9, 2019 | ACS Poli Timişoara | 73 |
Aug 16, 2017 | ACS Poli Timişoara | 73 |
Oct 28, 2016 | ACS Poli Timişoara | 76 |
Apr 13, 2016 | ACS Poli Timişoara | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pedro Henrique | F(C) | 33 | 74 |