Full Name: Óscar Fondevila González
Tên áo: FONDEVILA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 21, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | UD Ourense | 73 |
May 21, 2019 | UD Ourense | 73 |
Jan 21, 2019 | UD Ourense | 74 |
Dec 29, 2018 | UD Ourense | 75 |
Sep 21, 2014 | SD Compostela | 75 |
May 21, 2014 | SD Compostela | 74 |
Jan 21, 2014 | SD Compostela | 73 |
Sep 21, 2013 | SD Compostela | 75 |
Aug 28, 2013 | SD Compostela | 77 |
Jul 4, 2013 | Getafe CF | 77 |
Jan 28, 2013 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 77 |
Sep 5, 2012 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Álex Fernández | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
![]() | Daniel Portela | HV(PC) | 38 | 73 | ||
1 | ![]() | Raúl Marqueta | GK | 30 | 73 | |
2 | ![]() | Iván Guerrero | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 | |
![]() | Jairo Noriega | TV,AM(C) | 21 | 73 |