23
Idriss MHIRSI

Full Name: Idriss Mhirsi

Tên áo: MHIRSI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Feb 21, 1994)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024US Monastir76
Aug 27, 2024US Monastir78
Jan 28, 2024US Monastir78
Jan 28, 2024US Monastir80
Jan 23, 2024US Monastir80

US Monastir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Moses OrkumaMoses OrkumaAM,F(PT)3077
10
Faissal MannaiFaissal MannaiAM,F(TC)2878
2
Mahmoud GhorbelMahmoud GhorbelHV,DM,TV(P)2075
26
Dhiaeddine JouiniDhiaeddine JouiniHV(C)2876
35
Malek MiladiMalek MiladiHV(C)2772
20
Chiheb SalhiChiheb SalhiHV(TC)2576
3
Youssef HerchYoussef HerchHV,DM(T)1964
12
Fourat SoltaniFourat SoltaniHV,DM,TV(T)2579
5
Naude ZegueiNaude ZegueiHV(C)2878
24
Ahmed SlimaneAhmed SlimaneGK2270
1
Rayen BesbesRayen BesbesGK1965
8
Louay TrayiLouay TrayiTV(C)2072
27
Mohamed OuerfelliMohamed OuerfelliAM(PTC)2262
9
Elhadji FallElhadji FallF(C)2273
7
Ahmed JafeliAhmed JafeliAM,F(PT)2172
20
Yassin el WellyYassin el WellyHV,DM,TV,AM(P)2676
34
Abdessalem HallaouiAbdessalem HallaouiGK3577
19
Iyed Hadj KhalifaIyed Hadj KhalifaF(C)2573
Malcolm ElhmidiMalcolm ElhmidiAM,F(PT)2070
Hazem MestouriHazem MestouriF(C)2773
18
Anas BouatayAnas BouatayF(C)1967
Mehdi GanouniMehdi GanouniAM(PT)2064
14
Riadh FriouiRiadh FriouiHV,DM(P),TV(PC)2774
13
Rayane AzzouzRayane AzzouzTV(C)2365
6
Moez Haj aliMoez Haj aliDM,TV(C)2573