Full Name: César Manuel Medina Lozada
Tên áo: MEDINA
Vị trí: AM(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (May 8, 1991)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2023 | CD Alfonso Ugarte | 77 |
Nov 25, 2021 | CD Alfonso Ugarte | 77 |
Apr 25, 2018 | Ayacucho FC | 77 |
Jan 4, 2016 | Ayacucho FC | 77 |
Apr 25, 2015 | Unión Comercio | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Dávila | HV(P) | 33 | 76 | |||
José Cotrina | HV,DM(C) | 26 | 75 | |||
16 | Gianfranco Castellanos | GK | 36 | 73 | ||
Agustín Gutiérrez | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
6 | Keyvin Paico | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Willy Pretel | HV,DM(T) | 30 | 75 | |||
Adrián Quiroz | TV,AM(C) | 24 | 71 | |||
Francesco Lara | TV(TC),AM(T) | 22 | 63 | |||
José Cuero | HV(PC),DM(C) | 34 | 73 | |||
Kleiber Palomino | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
Elvis Payé | AM(P),F(PC) | 31 | 66 | |||
27 | AM,F(P) | 20 | 68 | |||
19 | Hairo Timaná | HV,DM(C) | 23 | 70 |