21
Lars BLEIJENBERG

Full Name: Lars Bleijenberg

Tên áo: BLEIJENBERG

Vị trí: GK

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Jul 11, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: VV SteDoCo

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2023VV SteDoCo68
Feb 2, 2022VV SteDoCo68

VV SteDoCo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Diego BiseswarDiego BiseswarAM(PTC),F(PT)3777
19
Stephan VeenboerStephan VeenboerGK3773
20
Jeffrey van NulandJeffrey van NulandHV(TC),DM(C)3473
8
Milad IntezarMilad IntezarHV(P),DM(PC)3276
16
Simon van ZeelstSimon van ZeelstDM(C)3173
7
Elvio van OverbeekElvio van OverbeekAM(PTC),F(PT)3175
5
Yannick CortieYannick CortieHV(TC)3273
4
Ibrahima TouréIbrahima TouréAM,F(TC)3070
Rodny CabralRodny CabralHV(PC),DM,TV(P)3075
9
Akram SalhiAkram SalhiAM(PTC)2770
24
Jeremy FernandesJeremy FernandesHV(PC)2974
Rick van Den HerikRick van Den HerikHV,DM(C)3176
13
Redouan el HankouriRedouan el HankouriAM(PTC)2468
21
Lars BleijenbergLars BleijenbergGK2468
12
Jurian HobbelJurian HobbelHV(C)2568
Junior SeltonrijchJunior SeltonrijchAM(PTC)2160
24
Jayson HalmanJayson HalmanAM,F(PT)2765