Full Name: Daouda Diakité
Tên áo: DIAKITÉ
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Mar 30, 1983)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2017 | AS Vita Club | 76 |
Jul 28, 2017 | AS Vita Club | 76 |
Aug 5, 2014 | Free State Stars | 76 |
Jul 23, 2013 | Lierse SK | 76 |
Aug 7, 2012 | Lierse SK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Varel Rozan | HV(PTC) | 31 | 73 | |||
14 | Lema Mabidi | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
10 | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 37 | 68 | ||
9 | Jacques Thémopelé | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | Patrick Banza | F(C) | 22 | 65 |