Full Name: Davide Corso
Tên áo: CORSO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Apr 29, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2023 | AC Locri 1909 | 72 |
Mar 29, 2023 | AC Locri 1909 | 72 |
Sep 20, 2021 | Gelbison Vallo | 72 |
Jan 29, 2020 | Gelbison Vallo | 72 |
Feb 2, 2019 | AZ Picerno | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alessandro Pasqualino | HV(PC),DM(P) | 21 | 67 | ||
Agustín Mársico | TV,AM,F(C) | 27 | 69 | |||
Emanuele Agnello | TV,AM(C) | 21 | 65 |