Full Name: Alessandro Pasqualino
Tên áo: PASQUALINO
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Jun 4, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: AC Locri 1909
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2023 | AC Locri 1909 | 67 |
Mar 29, 2023 | Cjarlins Muzane | 67 |
Aug 15, 2022 | AC Dolomiti Bellunesi | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giordano Pantano | HV,DM,TV(T) | 32 | 73 | |||
Abdallah Basit | TV(C) | 25 | 75 | |||
33 | Alessandro Pasqualino | HV(PC),DM(P) | 22 | 67 | ||
26 | Sergio Yakubiv | HV(C) | 23 | 65 | ||
Emanuele Agnello | TV,AM(C) | 22 | 65 | |||
Alessio Pipicella | HV(C) | 22 | 65 | |||
19 | Rocco Scavone | HV(C) | 20 | 67 | ||
12 | GK | 18 | 63 | |||
Daniele Occhiuto | HV(C) | 19 | 70 | |||
Nicola Santella | HV(TC),DM(T) | 19 | 60 |