Full Name: Rocco Scavone
Tên áo: SCAVONE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (May 31, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: AC Locri 1909
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2024 | AC Locri 1909 | 67 |
Jun 20, 2024 | US Catanzaro | 67 |
Jun 8, 2024 | US Catanzaro | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Giordano Pantano | HV,DM,TV(T) | 32 | 73 | ||
![]() | Abdallah Basit | TV(C) | 25 | 75 | ||
33 | ![]() | Alessandro Pasqualino | HV(PC),DM(P) | 22 | 67 | |
26 | ![]() | Sergio Yakubiv | HV(C) | 23 | 65 | |
![]() | Emanuele Agnello | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Alessio Pipicella | HV(C) | 22 | 65 | ||
19 | ![]() | Rocco Scavone | HV(C) | 20 | 67 | |
12 | ![]() | GK | 18 | 63 | ||
![]() | Daniele Occhiuto | HV(C) | 20 | 70 | ||
![]() | Nicola Santella | HV(TC),DM(T) | 19 | 60 |