Full Name: Alessio Pipicella
Tên áo: PIPICELLA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 16, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: AC Locri 1909
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2024 | AC Locri 1909 | 65 |
Dec 17, 2023 | US Catanzaro | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Alessandro Pasqualino | HV(PC),DM(P) | 22 | 67 | |
![]() | Agustín Mársico | TV,AM,F(C) | 27 | 69 | ||
![]() | Emanuele Agnello | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Alessio Pipicella | HV(C) | 21 | 65 |