Full Name: Jeppe Illum
Tên áo: ILLUM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Mar 25, 1992)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: Holbaek B&I
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Holbaek B&I | 74 |
Feb 16, 2021 | Holbaek B&I | 74 |
Aug 16, 2020 | Holbaek B&I | 76 |
Aug 4, 2020 | Holbaek B&I | 78 |
Jun 2, 2019 | Vendsyssel FF | 78 |
Jun 1, 2019 | Vendsyssel FF | 78 |
May 11, 2019 | Vendsyssel FF đang được đem cho mượn: FC Roskilde | 78 |
Mar 2, 2019 | Vendsyssel FF đang được đem cho mượn: Naestved BK | 78 |
Jul 5, 2018 | Vendsyssel FF | 78 |
Jul 6, 2017 | Vendsyssel FF | 78 |
Feb 2, 2016 | Naestved BK | 78 |
Jun 5, 2013 | Silkeborg IF | 78 |
Apr 16, 2013 | Silkeborg IF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Jeppe Illum | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | |
10 | ![]() | Mikkel Jensen | F(TC) | 30 | 73 | |
![]() | Benjamin Lund | HV,DM(T) | 28 | 74 | ||
17 | ![]() | Jannik Skov Hansen | AM(PT) | 32 | 70 |