Full Name: Patrick Hansen
Tên áo: HANSEN
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 15, 1991)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2021 | Naestved BK | 73 |
Feb 12, 2021 | Naestved BK | 73 |
Aug 12, 2020 | Naestved BK | 74 |
Nov 12, 2018 | Naestved BK | 75 |
Jul 12, 2018 | Naestved BK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mark Kongstedt | TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
1 | Nicklas Dannevang | GK | 33 | 76 | ||
10 | Souheib Dhaflaoui | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
Marcus Molvadgaard | F(C) | 24 | 75 | |||
6 | Christian Enemark | HV(PC) | 25 | 70 | ||
Nahom Girmai Netabay | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
23 | Henrik Bellman | TV,AM(PTC) | 25 | 76 | ||
Keanin Ayer Boya | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 75 | |||
15 | Christian Friedrich | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 68 | ||
17 | F(C) | 22 | 74 | |||
19 | Ludvig Henriksen | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 73 | ||
5 | Mathias Host | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
21 | Magnus Häuser | TV,AM(C) | 25 | 73 |