Full Name: Ayub Timbe Masika
Tên áo: MASIKA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Sep 10, 1992)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2024 | Sabail FK | 78 |
Mar 8, 2024 | Sabail FK | 78 |
May 9, 2023 | Nanjing City | 78 |
Nov 26, 2021 | Buriram United | 78 |
Nov 19, 2021 | Buriram United | 80 |
Nov 18, 2021 | Buriram United | 80 |
Aug 16, 2021 | Vissel Kobe | 80 |
Apr 16, 2021 | Vissel Kobe | 80 |
Mar 1, 2021 | Vissel Kobe | 80 |
Jun 2, 2020 | Beijing Renhe | 80 |
Jun 1, 2020 | Beijing Renhe | 80 |
Feb 3, 2020 | Beijing Renhe đang được đem cho mượn: Reading | 80 |
Oct 31, 2019 | Beijing Renhe | 80 |
Oct 17, 2018 | Beijing Renhe | 80 |
Mar 1, 2018 | Beijing Renhe đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 80 |