Full Name: Hassan Mawanda Wasswa
Tên áo: WASSWA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Feb 14, 1988)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Jeddah Club | 73 |
Aug 21, 2023 | Jeddah Club | 73 |
May 12, 2023 | Tala'ea El Gaish SC | 73 |
May 12, 2023 | Tala'ea El Gaish SC | 73 |
May 3, 2023 | Tala'ea El Gaish SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Aqel Al-Sahbi | HV(PC) | 37 | 74 | ||
55 | Medwin Biteghe | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
26 | Munther Nakhli | AM,F(P) | 26 | 68 | ||
Rédha Bensayah | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 70 | |||
18 | Amar Khaled Nèche | HV(PC),DM(C) | 29 | 67 | ||
Hamid Djaouchi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |||
6 | Eyad Loay Madani | DM,TV(C) | 22 | 65 |