Moses CHAVULA

Full Name: Moses Chavula

Tên áo: CHAVULA

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 39 (Aug 8, 1985)

Quốc gia: Malawi

Chiều cao (cm): 0

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2013AmaZulu76
Oct 21, 2013AmaZulu76
Sep 7, 2012AmaZulu76

AmaZulu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ramahlwe MphahleleRamahlwe MphahleleHV(PC),DM(P)3576
Bongani ZunguBongani ZunguDM,TV,AM(C)3279
2
Abbubaker MobaraAbbubaker MobaraHV,DM(PC)3176
17
Mbongeni GumedeMbongeni GumedeHV(PC)3176
5
Thembela SikhakhaneThembela SikhakhaneHV,DM(P)3275
8
Ben MotshwariBen MotshwariDM,TV,AM(C)3476
26
Wayde JoosteWayde JoosteHV,DM,TV,AM(P)3376
Richard OforiRichard OforiGK3179
44
Veli MothwaVeli MothwaGK3479
Olwethu MzimelaOlwethu MzimelaGK2472
Sandile KhumaloSandile KhumaloHV(C)2773
27
Hendrick EksteinHendrick EksteinTV(C),AM(PTC)3475
23
Tshepang MoremiTshepang MoremiAM(PT),F(PTC)2476
43
Taariq FieliesTaariq FieliesHV(C)3379
42
Sandile MthethwaSandile MthethwaHV,DM(C)2878
14
Riaan HanamubRiaan HanamubHV,DM,TV(T)3080
20
Celimpilo NgemaCelimpilo NgemaAM(PTC)2779
Junior DionJunior DionF(C)3176
18
Ethan BrooksEthan BrooksDM,TV,AM(C)2377
21
Rowan HumanRowan HumanTV(C),AM(PTC)2476
3
Msindisi NdlovuMsindisi NdlovuAM,F(C)2367
Elmo KambinduElmo KambinduF(C)3275
Boniface HabaBoniface HabaAM(P),F(PC)2876
15
Mlondli MbanjwaMlondli MbanjwaHV(PC)2676
38
Andile MbanjwaAndile MbanjwaGK2772
11
Augustine MulengaAugustine MulengaAM(PT),F(PTC)3573
Siyanda HlangabezaSiyanda HlangabezaAM,F(P)2265
37
Andiswa SitholeAndiswa SitholeAM(PT)2265