11
Augustine MULENGA

Full Name: Augustine Mulenga

Tên áo: MULENGA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Jan 17, 1990)

Quốc gia: Zambia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: AmaZulu

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 30, 2024AmaZulu77
Mar 22, 2024AmaZulu74

AmaZulu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ramahlwe MphahleleRamahlwe MphahleleHV(PC),DM(P)3576
12
George MalulekaGeorge MalulekaTV,AM(C)3676
2
Abbubaker MobaraAbbubaker MobaraHV,DM(PC)3076
17
Mbongeni GumedeMbongeni GumedeHV(PC)3178
5
Thembela SikhakhaneThembela SikhakhaneHV,DM(P)3276
8
Ben MotshwariBen MotshwariDM,TV,AM(C)3376
26
Wayde JoosteWayde JoosteHV,DM,TV,AM(P)3376
28
Victor LetsoaloVictor LetsoaloAM(PT),F(PTC)3176
Richard OforiRichard OforiGK3179
44
Veli MothwaVeli MothwaGK3479
1
Olwethu MzimelaOlwethu MzimelaGK2372
Sandile KhumaloSandile KhumaloHV(C)2773
27
Hendrick EksteinHendrick EksteinTV(C),AM(PTC)3475
23
Tshepang MoremiTshepang MoremiAM(PT),F(PTC)2476
Sifiso NgobeniSifiso NgobeniHV(TC),DM(T)2876
43
Taariq FieliesTaariq FieliesHV(C)3279
24
Veluyeke ZuluVeluyeke ZuluHV(C)2977
14
Riaan HanamubRiaan HanamubHV,DM,TV(T)3080
20
Celimpilo NgemaCelimpilo NgemaAM(PTC)2779
33
Junior DionJunior DionF(C)3176
18
Ethan BrooksEthan BrooksDM,TV,AM(C)2377
21
Rowan HumanRowan HumanTV(C),AM(PTC)2476
3
Msindisi NdlovuMsindisi NdlovuAM,F(C)2367
Thendo MukumelaThendo MukumelaHV(PC),DM(C)2773
Boniface HabaBoniface HabaAM(P),F(PC)2876
15
Mondli MbanjwaMondli MbanjwaHV(PC)2676
38
Andile MbanjwaAndile MbanjwaGK2672
11
Augustine MulengaAugustine MulengaAM(PT),F(PTC)3577
Siyanda HlangabezaSiyanda HlangabezaAM,F(P)2265