?
Richard OFORI

Full Name: Richard Ofori

Tên áo: OFORI

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Nov 1, 1993)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Orlando Pirates79
Jul 20, 2024Orlando Pirates79
Jul 15, 2024Orlando Pirates80

Orlando Pirates Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
95
Kermit ErasmusKermit ErasmusAM(PT),F(PTC)3476
40
Siyabonga MpontshaneSiyabonga MpontshaneGK3876
4
Miguel TimmMiguel TimmDM,TV(C)3378
26
Bandile ShanduBandile ShanduHV,DM(P),TV(PC)3078
16
Makhehlene MakhaulaMakhehlene MakhaulaDM,TV(C)3575
27
Tapelo XokiTapelo XokiHV(C)2982
7
Deon HottoDeon HottoHV,DM,TV,AM(T)3382
Boitumelo RadiopaneBoitumelo RadiopaneF(C)2368
21
Lesedi KapingaLesedi KapingaF(C)2975
49
Olisa NdahOlisa NdahHV(C)2779
29
Paseka MakoPaseka MakoHV,DM,TV(T)3078
23
Innocent MaelaInnocent MaelaHV(TC),DM(T)3279
18
Kabelo DlaminiKabelo DlaminiAM(PTC)2879
20
Goodman MoseleGoodman MoseleDM,TV(C)2580
8
Thabang MonareThabang MonareDM,TV(C)3579
9
Zakhele LepasaZakhele LepasaAM,F(C)2778
19
Tshegofatso MabasaTshegofatso MabasaF(C)2879
Thalente MbathaThalente MbathaDM,TV,AM(C)2474
24
Sipho ChaineSipho ChaineGK2880
5
Nkosinathi SibisiNkosinathi SibisiHV(PC)2982
39
Sandile MthethwaSandile MthethwaHV,DM(C)2778
34
Azola MatroseAzola MatroseAM(PTC)2174
37
Thabiso LebitsoThabiso LebitsoAM,F(PT)3277
15
Ndabayithethwa NdlondloNdabayithethwa NdlondloTV,AM(C)2979
12
Katlego OtladisaKatlego OtladisaAM,F(PT)2878
14
Monnapule SalengMonnapule SalengAM(PTC)2681
35
Melusi ButheleziMelusi ButheleziGK2678
17
Evidence MakgopaEvidence MakgopaF(C)2478
28
Patrick MaswanganyiPatrick MaswanganyiAM,F(PTC)2679
Bongani SamBongani SamHV,DM,TV(T)2776
25
Karim KimvuidiKarim KimvuidiAM(PTC)2274
32
Souaibou MarouSouaibou MarouAM,F(TC)2476
30
Siphelo BaloniSiphelo BaloniTV(C),AM(PTC)2570
38
Relebohile MofokengRelebohile MofokengAM,F(PT)2077
Thabiso SesaneThabiso SesaneHV(C)2472
Lizo SkweyiyaLizo SkweyiyaAM(PTC)2165
Mohau NkotaMohau NkotaAM,F(P)2064