Full Name: Jean Jonathan Márquez Orellana
Tên áo: MÁRQUEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jan 6, 1985)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 63
CLB: Deportivo Mixco
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Deportivo Mixco | 73 |
Apr 16, 2022 | Deportivo Mixco | 73 |
May 20, 2020 | Comunicaciones | 73 |
Aug 11, 2013 | Comunicaciones | 73 |
Apr 11, 2013 | Comunicaciones | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Jorge Sotomayor | HV(C) | 36 | 73 | |
12 | ![]() | Jean Márquez | DM,TV(C) | 40 | 73 | |
11 | ![]() | Roque Caballero | F(C) | 34 | 73 | |
9 | ![]() | Eliécer Espinosa | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | |
14 | ![]() | Darwin Lom | F(C) | 27 | 65 | |
16 | ![]() | Jeshua Urizar | HV,DM(PT) | 20 | 67 | |
11 | ![]() | Yonatan Pozuelos | TV,AM(PT) | 27 | 72 |