Full Name: Rodrigo Muttoni
Tên áo: MONTOYA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Sep 11, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2019 | Cianorte FC | 73 |
May 14, 2019 | Cianorte FC | 73 |
Dec 16, 2018 | Cianorte FC | 73 |
Aug 16, 2018 | Cianorte FC | 74 |
Apr 16, 2018 | Cianorte FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Júnior Dutra | AM,F(PTC) | 36 | 73 | |||
Cecilio Cauê | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Souza Leonardo | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||||
Gabriel Calabres | TV,AM(C) | 26 | 72 | |||
Carlos Hulk | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |||
Lucas Lourenço | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |||
Giovanni Tiepo | GK | 26 | 76 | |||
Caio Cunha | DM,TV,AM(C) | 22 | 67 | |||
Barros Adriano | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Mendes Raulzinho | AM,F(PT) | 23 | 66 | |||
Nicolas Schulz | AM,F(P) | 23 | 65 | |||
DM,TV(C) | 21 | 70 | ||||
Conceição Natham | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 |