Full Name: Lewis Milne
Tên áo: MILNE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Apr 26, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 66
CLB: Stirling Albion
On Loan at: Brechin City
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2025 | Stirling Albion đang được đem cho mượn: Brechin City | 65 |
Feb 20, 2025 | Stirling Albion đang được đem cho mượn: Brechin City | 69 |
Dec 18, 2024 | Stirling Albion đang được đem cho mượn: Brechin City | 69 |
Jun 23, 2023 | Stirling Albion | 69 |
Oct 15, 2020 | Montrose | 69 |
Oct 15, 2020 | Montrose | 72 |
Aug 12, 2019 | Montrose | 72 |
Oct 15, 2018 | Raith Rovers | 72 |
Mar 16, 2018 | Montrose | 72 |
Jul 28, 2017 | Cowdenbeath | 72 |
Aug 23, 2013 | Cowdenbeath | 72 |
Jun 16, 2013 | Cowdenbeath | 68 |
Apr 23, 2013 | Cowdenbeath | 68 |
Mar 19, 2013 | Cowdenbeath | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Cillian Sheridan | F(C) | 36 | 72 | |
18 | ![]() | Lewis Milne | TV(C),AM(PTC) | 31 | 65 | |
3 | ![]() | Kevin Mchattie | HV(TC) | 31 | 73 | |
10 | ![]() | Danny Handling | AM(C),F(PTC) | 31 | 68 | |
![]() | Lewis Martin | HV(TC),DM(C) | 29 | 73 | ||
22 | ![]() | Brad Mckay | HV(PC) | 32 | 72 | |
24 | ![]() | Euan Spark | HV,DM(PT) | 28 | 68 | |
10 | ![]() | Anthony Mcdonald | TV,AM(PT) | 24 | 68 | |
1 | ![]() | Lenny Wilson | GK | 28 | 63 | |
17 | ![]() | Spencer Moreland | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 60 | |
19 | ![]() | Nathan Cooney | HV(C) | 23 | 64 |