Full Name: Nebojša Runić
Tên áo: RUNIĆ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Oct 12, 1992)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 82
CLB: FK Laktaši
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | FK Laktaši | 77 |
Aug 27, 2022 | FK Laktaši | 77 |
Jan 12, 2019 | FK Borac Banja Luka | 77 |
Oct 20, 2016 | PAE Chania | 77 |
Dec 1, 2014 | FK Borac Banja Luka | 77 |
Sep 13, 2013 | FK Borac Banja Luka | 77 |
May 3, 2013 | FK Borac Banja Luka | 77 |
Oct 16, 2012 | FK Borac Banja Luka | 76 |
Oct 16, 2012 | FK Borac Banja Luka | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Filip Janković | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | |
26 | ![]() | Nebojša Runić | HV,DM(C) | 32 | 77 | |
22 | ![]() | Ognjen Škorić | F(PC) | 32 | 76 | |
![]() | Nikola Dujaković | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
24 | ![]() | Dušan Komljenović | HV(TC) | 29 | 72 | |
![]() | Nikola Turanjanin | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
5 | ![]() | Djorde Milojevic | HV(C) | 23 | 76 | |
71 | ![]() | Sergej Dojcinovic | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |
![]() | Filip Racic | HV,DM(T) | 22 | 72 |