Full Name: Dušan Komljenović
Tên áo: KOMLJENOVIĆ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (May 24, 1995)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: FK Laktaši
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | FK Laktaši | 72 |
May 18, 2020 | Sloga Meridian | 72 |
Sep 22, 2019 | FK Kozara Gradiška | 72 |
May 22, 2019 | FK Kozara Gradiška | 71 |
Jan 22, 2019 | FK Kozara Gradiška | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Janković | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | |||
26 | Nebojša Runić | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
22 | Ognjen Škorić | F(PC) | 31 | 76 | ||
18 | Bojan Marković | F(C) | 24 | 70 | ||
24 | Dušan Komljenović | HV(TC) | 28 | 72 | ||
Nikola Turanjanin | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
71 | Sergej Dojcinovic | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 |