Full Name: Leonardo Davide Gatto
Tên áo: GATTO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Apr 28, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 79
CLB: ASD Sanremese
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2024 | ASD Sanremese | 77 |
Oct 14, 2023 | FC Pro Vercelli | 77 |
Oct 10, 2023 | FC Pro Vercelli | 79 |
Aug 24, 2023 | FC Pro Vercelli | 79 |
Sep 5, 2022 | FC Pro Vercelli | 79 |
Feb 20, 2022 | FC Pro Vercelli | 79 |
Sep 2, 2021 | FC Pro Vercelli | 79 |
Jun 2, 2021 | US Triestina | 79 |
Jun 1, 2021 | US Triestina | 79 |
Jan 11, 2021 | US Triestina đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 79 |
Sep 27, 2020 | US Triestina | 79 |
Sep 22, 2020 | US Triestina | 82 |
Jun 2, 2020 | Virtus Entella | 82 |
Jun 1, 2020 | Virtus Entella | 82 |
Aug 28, 2019 | Virtus Entella đang được đem cho mượn: US Triestina | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Leonardo Gatto | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
4 | Simone Bregliano | HV(PTC) | 35 | 76 | ||
10 | Giorgio Gagliardi | AM(PTC) | 30 | 72 | ||
Andrea Gulli | TV(PC) | 27 | 72 | |||
30 | Simone Andreis | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
6 | Lorenzo Bechini | HV(TC) | 23 | 70 | ||
11 | Riccardo D'Antoni | F(C) | 22 | 67 | ||
Alberto Grancara | AM,F(C) | 21 | 62 | |||
Damián Salto | HV(TC),DM(T) | 32 | 63 |