Full Name: Tristan Dingomé

Tên áo: DINGOMÉ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Feb 17, 1991)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Al Fateh SC73
Aug 23, 2024Al Fateh SC73
Aug 16, 2024Al Fateh SC76
Apr 3, 2024Al Fateh SC76
Mar 27, 2024Al Fateh SC78
Feb 11, 2024Al Fateh SC78
Feb 7, 2024Al Fateh SC81
Jan 3, 2024Al Fateh SC81
Jun 12, 2023Al Fateh SC81
Jun 7, 2023Al Fateh SC82
Apr 18, 2023Al Fateh SC82
Feb 7, 2023Al Fateh SC82
Nov 28, 2022ES Troyes AC82
Nov 28, 2022ES Troyes AC82
Nov 22, 2022ES Troyes AC83

Al Fateh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Semedo DjaninySemedo DjaninyF(C)3385
17
Marwane SaadaneMarwane SaadaneHV(C)3282
11
Mourad BatnaMourad BatnaAM,F(PC)3482
64
Jason DenayerJason DenayerHV(C)2985
Matías VargasMatías VargasAM(PTC),F(PT)2783
14
Mohammed Al-FuhaidMohammed Al-FuhaidDM,TV(C)3578
8
Nooh Al-MousaNooh Al-MousaDM,TV(C)3373
1
Péter SzappanosPéter SzappanosGK3479
13
Mohammed Al-KunaydiriMohammed Al-KunaydiriHV,DM,TV(T)2477
55
Waleed Al-AnziWaleed Al-AnziGK2871
24
Amaar Al-DohaimAmaar Al-DohaimHV(C)3176
4
Ziyad Al-JariZiyad Al-JariHV(PC)2375
88
Othman Al-OthmanOthman Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2170
28
Sofiane BendebkaSofiane BendebkaDM,TV,AM(C)3282
Habib Al-WutaianHabib Al-WutaianGK2873
7
Amine SbaïAmine SbaïTV,AM(PT)2480
70
Jordan HarrisonJordan HarrisonDM,TV(C)2265
Hassan Al-SalisHassan Al-SalisF(C)2470
Masheal Al-HamdanMasheal Al-HamdanHV(C)2171
Ali Al-ShuhaybAli Al-ShuhaybGK2463
94
Abdullah Al-AnaziAbdullah Al-AnaziAM,F(PT)2167
18
Suhayb Al-Zaid
Al Hilal SFC
DM,TV(C)2065
40
Sattam Al-SubaieSattam Al-SubaieGK2363
77
Ali Al-JassemAli Al-JassemAM,F(PT)2363
29
Ali Al-MasoudAli Al-MasoudAM(PT),F(PTC)2173
49
Saad Al-SharfaSaad Al-SharfaAM(PT),F(PTC)2073
12
Saeed BaattiaSaeed BaattiaHV,DM,TV(P)2476
42
Ahmed Al-JulaydanAhmed Al-JulaydanHV,DM,TV(P)2067
6
Nayef MasoudNayef MasoudHV,DM,TV(C)2373
Muhannad Al-YahyaMuhannad Al-YahyaGK2063
Abdul Aziz Al-FawazAbdul Aziz Al-FawazTV(C)1660
80
Faisal Al-AbdulwahedFaisal Al-AbdulwahedAM(PT),F(PTC)2063
Haider Al-SaeedHaider Al-SaeedTV(C)1960
63
Montadhar Al-ShqaqMontadhar Al-ShqaqHV(C)1963
82
Hussain Al-ZarieHussain Al-ZarieHV,DM,TV(T)2063
75
Mehdi Al-AboudMehdi Al-AboudTV(C)1963
Ali Al-YoussefAli Al-YoussefTV(C)1960