Full Name: Milosz Przybecki
Tên áo: PRZYBECKI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 2, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2022 | Pogoń Siedlce | 73 |
Jul 23, 2022 | Pogoń Siedlce | 73 |
Feb 25, 2021 | Pogoń Siedlce | 73 |
Dec 6, 2020 | Pogoń Siedlce | 74 |
Aug 25, 2020 | Resovia Rzeszów | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Damian Szuprytowski | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
9 | Damian Nowak | AM(C),F(PTC) | 31 | 75 | ||
55 | Meik Karwot | HV(C) | 31 | 75 | ||
10 | Krystian Miś | HV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Piotr Pyrdol | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
25 | Titas Milasius | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
91 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | |||
26 | HV(TC) | 19 | 63 | |||
8 | Kacper Bogusiewicz | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
4 | Przemyslaw Misiak | HV(PC) | 20 | 63 |