Full Name: Dorielton Gomes Nascimento
Tên áo: DORIELTON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Mar 7, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2024 | Bashundhara Kings | 76 |
Apr 25, 2023 | Bashundhara Kings | 76 |
Oct 10, 2022 | Bashundhara Kings | 76 |
Sep 5, 2022 | Abahani Limited Dhaka | 76 |
Nov 29, 2021 | Abahani Limited Dhaka | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Azevedo Robinho | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
Jared Khasa | AM,F(PT) | 27 | 77 | |||
8 | Miguel Ferreira | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
4 | Topu Barman | HV(C) | 29 | 65 | ||
1 | Anisur Rahman | GK | 27 | 69 | ||
12 | Bishwanath Ghosh | HV,DM(PT) | 25 | 66 | ||
5 | Tutul Hossain Badsha | HV(C) | 25 | 67 | ||
17 | Sohel Rana | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
7 | Masuk Miah Zoni | DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
40 | Tariq Kazi | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 71 | ||
71 | Md Rimon Hossain | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
15 | Biplu Ahmed | TV(C),AM(PC) | 25 | 67 | ||
4 | Isaiah Ejeh | HV(C) | 22 | 65 | ||
2 | Yeasin Arafat | HV(TC),DM(T) | 21 | 67 | ||
20 | Rakib Hossain | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
33 | Shekh Morsalin | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
37 | Mojibur Rahman Jony | TV,AM(C) | 19 | 68 |