40
Tariq KAZI

Full Name: Tariq Kazi

Tên áo: KAZI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 71

Tuổi: 24 (Oct 7, 2000)

Quốc gia: Bangladesh

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Bashundhara Kings

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Bashundhara Kings71
Mar 4, 2024Bashundhara Kings67

Bashundhara Kings Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jared KhasaJared KhasaAM,F(PT)2777
8
Miguel FerreiraMiguel FerreiraDM,TV,AM(C)2473
4
Topu BarmanTopu BarmanHV(C)3065
1
Anisur RahmanAnisur RahmanGK2769
12
Bishwanath GhoshBishwanath GhoshHV,DM(PT)2566
5
Tutul Hossain BadshaTutul Hossain BadshaHV(C)2567
17
Sohel RanaSohel RanaDM,TV(C)2970
7
Masuk Miah ZoniMasuk Miah ZoniDM,TV(C)2767
40
Tariq KaziTariq KaziHV,DM,TV,AM(P)2471
71
Md Rimon HossainMd Rimon HossainHV,DM,TV(T)1967
15
Biplu AhmedBiplu AhmedTV(C),AM(PC)2567
4
Isaiah EjehIsaiah EjehHV(C)2265
2
Yeasin ArafatYeasin ArafatHV(TC),DM(T)2267
20
Rakib HossainRakib HossainAM,F(PT)2673
33
Shekh MorsalinShekh MorsalinTV,AM(C)1970
37
Mojibur Rahman JonyMojibur Rahman JonyTV,AM(C)2068