Full Name: Eduardo José Borges Machado
Tên áo: EDU MACHADO
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Apr 26, 1990)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: CDC Montalegre
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | CDC Montalegre | 73 |
Oct 26, 2022 | USC Paredes | 73 |
Oct 20, 2022 | USC Paredes | 76 |
Jul 17, 2022 | UD Vilafranquense | 76 |
Jul 11, 2022 | UD Vilafranquense | 78 |
Jul 2, 2021 | UD Vilafranquense | 78 |
Dec 15, 2020 | Leixões SC | 78 |
Sep 16, 2020 | Leixões SC | 78 |
Sep 11, 2020 | Leixões SC | 80 |
Jun 2, 2020 | Boavista FC | 80 |
Jun 1, 2020 | Boavista FC | 80 |
Mar 17, 2020 | Boavista FC đang được đem cho mượn: Leixões SC | 80 |
Mar 11, 2020 | Boavista FC đang được đem cho mượn: Leixões SC | 82 |
Jan 23, 2019 | Boavista FC | 82 |
Mar 27, 2018 | Boavista FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Edu Machado | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 73 | ||
77 | Isaac Boakye | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
29 | André Dias | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 |