Full Name: Tino Divković
Tên áo: DIVKOVIC
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 7, 1991)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2020 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
May 20, 2020 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Jul 14, 2016 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Oct 18, 2013 | Baník Most | 73 |
Sep 5, 2013 | FK Sloboda Tuzla | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Maid Jaganjac | AM,F(P) | 31 | 73 | ||
10 | Elvedin Aletić | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
17 | Jasmin Mujkic | AM,F(P) | 35 | 73 | ||
4 | Anis Devedžić | HV(TC) | 25 | 73 | ||
Amar Skrijelj | HV(C) | 22 | 65 | |||
8 | Vladan Jezdic | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 |