Dimos BAXEVANIDIS

Full Name: Dimosthenis Baxevanidis

Tên áo: BAXEVANIDIS

Vị trí: HV(PT),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Apr 14, 1988)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2022Apollon Smyrnis78
Mar 2, 2022Apollon Smyrnis78
Feb 23, 2022Apollon Smyrnis80
Oct 30, 2020Apollon Smyrnis80
Oct 20, 2020Apollon Smyrnis80
Oct 10, 2019AO Xanthi80
Mar 10, 2016AO Xanthi80
Mar 12, 2014AO Xanthi80
Aug 20, 2013AO Xanthi80
Aug 20, 2013AO Xanthi77
Apr 26, 2012AO Xanthi77

Apollon Smyrnis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Brian LluyBrian LluyHV,DM,TV(P)3678
Nikos MoustakisNikos MoustakisHV(P),DM,TV(PC)3573
Michalis KyrgiasMichalis KyrgiasHV(C)3367
32
Nikos AnastasopoulosNikos AnastasopoulosDM,TV(C)3274
30
Gabriel LüchingerGabriel LüchingerTV(C),AM(PTC)3278
6
Vangelis TheocharisVangelis TheocharisHV,DM,TV(C)2672
5
Luiz Gustavo DominguesLuiz Gustavo DominguesHV(C)3678
6
Pantelis PanourgiasPantelis PanourgiasHV(C)2773
2
Lucas MazettiLucas MazettiHV,DM,TV(P)2470
Alexandros PiastopoulosAlexandros PiastopoulosHV(P),DM,TV(PC)2975
Joaquín PerdomoJoaquín PerdomoAM(PTC)2970