Bernd LICHTENSTEIN

Full Name: Bernd Lichtenstein

Tên áo: LICHTENSTEIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 33 (Apr 1, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 90

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024VfL Osnabrück65
Jun 27, 2024VfL Osnabrück65
Jun 20, 2024VfL Osnabrück70
Sep 6, 2020VfL Osnabrück70
Sep 2, 2020VfL Osnabrück75
May 2, 2014VfL Osnabrück75
Dec 5, 2013Werder Bremen75
Aug 2, 2013Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II75
Jan 7, 2013Werder Bremen75

VfL Osnabrück Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Robert TescheRobert TescheDM,TV(C)3880
5
Bashkim AjdiniBashkim AjdiniHV,DM,TV(P)3277
26
Dave GnaaseDave GnaaseDM,TV,AM(C)2877
24
Jannik MüllerJannik MüllerHV,DM(C)3180
Patrick KammerbauerPatrick KammerbauerHV(PC),DM(C)2876
27
Bryan HenningBryan HenningDM,TV(C)3078
David KopaczDavid KopaczAM(PTC)2679
Kevin SchumacherKevin SchumacherAM(PT),F(PTC)2778
Bjarke JacobsenBjarke JacobsenDM,TV(C)3178
Kai PrögerKai PrögerAM(PT),F(PTC)3381
Luc IhorstLuc IhorstF(C)2576
11
Joël ZwartsJoël ZwartsAM(PT),F(PTC)2679
Frederik Christensen
IF Brommapojkarna
HV(T),DM,TV(TC)2378
18
Lars KehlLars KehlAM,F(PC)2377
1
Niklas SauterNiklas SauterGK2274
17
Lion SemićLion SemićHV,DM,TV,AM(P)2172
Kevin WiethaupKevin WiethaupAM(TC)1963
39
Yigit KarademirYigit KarademirHV(C)2173
Aday ErcanAday ErcanDM,TV(C)2467
25
Niklas WiemannNiklas WiemannHV,DM(C)2677
Luca BöggemannLuca BöggemannGK2165
37
Ismail BadjieIsmail BadjieAM,F(PT)1965
9
Nikky GoguadzeNikky GoguadzeAM(PT),F(PTC)2672
35
Mats RembergMats RembergGK1960
Robin FabinskiRobin FabinskiHV(C)2167
Theo JanottaTheo JanottaHV(C)2167