Full Name: Arnold Origi Otieno
Tên áo: ORIGI
Vị trí: GK
Chỉ số: 79
Tuổi: 40 (Nov 15, 1983)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2019 | HIFK | 79 |
Apr 3, 2019 | HIFK | 79 |
Mar 16, 2019 | HIFK | 80 |
Jan 19, 2019 | Kongsvinger IL | 80 |
May 3, 2018 | Sandnes Ulf | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Paulus Arajuuri | HV(C) | 35 | 78 | ||
6 | Obed Malolo | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
2 | Guillermo Sotelo | HV,DM(T) | 33 | 75 | ||
Sam Jammeh | GK | 32 | 72 | |||
44 | Sakari Tukiainen | F(C) | 32 | 73 | ||
20 | Stale Saethre | HV(C) | 31 | 74 | ||
25 | Martti Puolakainen | GK | 29 | 72 | ||
Mosawer Ahadi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
11 | Aatu Kujanpää | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
Nikolas Saira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | |||
22 | Eelis Varis | TV(C) | 21 | 70 | ||
15 | Jesse Nikki | HV(C) | 20 | 74 | ||
29 | Ifeanyi Ani | TV(C) | 21 | 70 | ||
24 | Fortuna Namputu | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 |