Full Name: Alberto Libertazzi
Tên áo: LIBERTAZZI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jan 1, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | ASD Chieri | 75 |
Jan 18, 2023 | ASD Chieri | 75 |
Aug 31, 2022 | ASD Chieri | 75 |
Dec 24, 2020 | SS Rende | 75 |
Oct 20, 2020 | SS Rende | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Salvatore D'Elia | HV,DM(T) | 35 | 78 | |||
Diego Faccioli | GK | 26 | 71 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
Andrea Marcucci | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
Théo Parrinello | HV,DM(P) | 23 | 63 | |||
6 | HV(C) | 21 | 70 | |||
Andrea Bianco | AM,F(C) | 23 | 60 | |||
Sajmir Dumani | TV(PTC) | 19 | 60 | |||
Andrea Nesci | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |||
Denis Stojkovic | AM(PTC) | 22 | 68 | |||
Alessandro Guida | TV(C),AM,F(TC) | 18 | 65 |