Full Name: Bruno Cirillo
Tên áo: CIRILLO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 47 (Mar 27, 1977)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2015 | Reggio Calabria | 80 |
Jul 20, 2015 | Reggio Calabria | 80 |
Mar 10, 2015 | Reggio Calabria | 80 |
Jan 6, 2015 | Reggio Calabria | 80 |
Jul 30, 2014 | Pune City | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Antonino Barillà | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 78 | ||
2 | Daniel Adejo | HV(PC) | 34 | 75 | ||
14 | Andrea Zanchi | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
5 | Andrea Ingegneri | HV(TC) | 32 | 78 | ||
7 | Domenico Mungo | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Lorenzo Rosseti | F(C) | 29 | 78 | ||
9 | Tomás Bolzicco | F(PTC) | 29 | 70 | ||
4 | Francesco Salandria | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
71 | Antonio Porcino | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
43 | Milan Kremenovic | HV(C) | 22 | 73 | ||
22 | Miguel Ángel Martínez | GK | 29 | 73 | ||
66 | Stefano Parodi | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
68 | Domenico Girasole | HV(C) | 23 | 75 | ||
18 | Niccolò Marras | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
20 | Alessandro Provazza | AM(PT) | 20 | 65 |