Full Name: Christián Jorge Martínez Muñoz
Tên áo: MARTINEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jun 18, 1983)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 14, 2018 | Deportes Melipilla | 73 |
Dec 14, 2018 | Deportes Melipilla | 73 |
Dec 29, 2017 | Deportes Melipilla | 73 |
Dec 7, 2017 | Deportes Melipilla | 74 |
May 29, 2017 | AC Barnechea | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | José Luis Cabión | DM,TV(C) | 40 | 77 | ||
7 | Jean Paul Pineda | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
6 | Matías Rodríguez | HV(PT),DM,TV(P) | 38 | 78 | ||
12 | Diego Fuentes | GK | 33 | 70 | ||
17 | Cristián Magaña | HV(PC) | 33 | 76 | ||
10 | Hernán Becica | AM(C),F(PTC) | 38 | 76 | ||
Darío Melo | GK | 30 | 76 | |||
Cristóbal Vergara | HV(C) | 29 | 78 | |||
11 | Franco Ortega | F(PTC) | 27 | 74 | ||
Bryan Taiva | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
8 | Matías Pavez | TV(C) | 25 | 67 | ||
8 | AM(T),F(TC) | 23 | 75 | |||
Gianfranco Sepúlveda | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
24 | Kevin Rojas | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 |