Full Name: Gianfranco Ignacio Sepúlveda Payacán
Tên áo: SEPÚLVEDA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Mar 18, 2002)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 160
Weight (Kg): 55
CLB: Deportes Melipilla
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2024 | Deportes Melipilla | 65 |
Sep 26, 2023 | CD Everton | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | José Luis Cabión | DM,TV(C) | 41 | 77 | ||
7 | Jean Paul Pineda | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
6 | Matías Rodríguez | HV(PT),DM,TV(P) | 38 | 78 | ||
12 | Diego Fuentes | GK | 33 | 70 | ||
17 | Cristián Magaña | HV(PC) | 33 | 76 | ||
10 | Hernán Becica | AM(C),F(PTC) | 39 | 76 | ||
Darío Melo | GK | 30 | 76 | |||
Mario Sandoval | DM,TV(C) | 33 | 73 | |||
Cristóbal Vergara | HV(C) | 30 | 78 | |||
11 | Franco Ortega | F(PTC) | 28 | 74 | ||
Bryan Taiva | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
8 | Matías Pavez | TV(C) | 25 | 67 | ||
Gianfranco Sepúlveda | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
30 | TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
24 | Kevin Rojas | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 |