Full Name: Bassalia Ouattara
Tên áo: OUATTARA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Apr 24, 1992)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: SC Vila Real
Squad Number: 28
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2024 | SC Vila Real | 77 |
Mar 10, 2023 | CDC Montalegre | 77 |
Mar 10, 2023 | CDC Montalegre | 77 |
Apr 1, 2021 | CDC Montalegre | 77 |
Jan 13, 2019 | AD Nogueirense | 77 |
Oct 20, 2017 | Anadia FC | 77 |
Jun 5, 2015 | Ermis Aradippou | 77 |
Feb 4, 2015 | CD Feirense | 77 |
Jun 17, 2014 | Atlético CP | 77 |
Nov 8, 2013 | Académico de Viseu | 77 |
Nov 4, 2013 | Académico de Viseu | 75 |
Jul 15, 2013 | Académica de Coimbra đang được đem cho mượn: Académico de Viseu | 75 |
Aug 13, 2012 | Académica de Coimbra đang được đem cho mượn: União da Madeira | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Bassalia Ouattara | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |
![]() | Drogba Camará | F(C) | 30 | 73 | ||
1 | ![]() | Diogo Silva | GK | 31 | 70 | |
8 | ![]() | Samuel Njoh | DM,TV(C) | 24 | 67 | |
2 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
9 | ![]() | F(C) | 21 | 67 |