Full Name: Şahinali Terzi
Tên áo: TERZİ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Oct 3, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 53
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2022 | Fatsa Belediyespor | 73 |
Feb 10, 2022 | Fatsa Belediyespor | 73 |
Jun 6, 2018 | Çanakkale Dardanelspor | 73 |
May 16, 2016 | Kirklarelispor | 73 |
Jan 16, 2016 | Kirklarelispor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Mikail Albayrak | TV,AM(PT) | 32 | 73 | ||
8 | Abdülkadir Özdemi̇r | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
15 | HV(C) | 22 | 65 |