?
Sanjin PRCIĆ

Full Name: Sanjin Prcić

Tên áo: PRCIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Nov 20, 1993)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2025RC Strasbourg Alsace80
May 8, 2025RC Strasbourg Alsace82
Nov 28, 2024RC Strasbourg Alsace82
Nov 22, 2024RC Strasbourg Alsace84
May 1, 2024RC Strasbourg Alsace84
Apr 25, 2024RC Strasbourg Alsace85
Apr 9, 2024RC Strasbourg Alsace85
May 25, 2022RC Strasbourg Alsace85
May 18, 2022RC Strasbourg Alsace83
May 31, 2021RC Strasbourg Alsace83
May 20, 2020RC Strasbourg Alsace83
Dec 2, 2019RC Strasbourg Alsace85
Sep 3, 2019RC Strasbourg Alsace85
Jun 5, 2019Levante UD85
Jun 2, 2019Levante UD85

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)3082
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2288
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2387
Saïdou SowSaïdou SowHV(C)2384
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2287
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2186
2
Andrew OmobamideleAndrew OmobamideleHV(C)2383
Soumaïla CoulibalySoumaïla CoulibalyHV(C)2183
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
32
Valentín BarcoValentín BarcoHV,DM,AM(T),TV(TC)2085
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2184
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PTC)2086
Junior MwangaJunior MwangaHV,DM,TV(C)2284
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC),DM(P)2286
Pape Demba DiopPape Demba DiopDM,TV(C)2180
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Miloš LukovićMiloš LukovićF(C)1980
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2268
27
Samuel Amo-AmeyawSamuel Amo-AmeyawAM(PTC),F(PT)1876
Mathis AmougouMathis AmougouTV,AM(C)1980
Rabby NzingoulaRabby NzingoulaDM,TV(C)1980
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)2070
Aboubacar AliAboubacar AliAM(PT),F(PTC)1970
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1870
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1973
Patrick OuotroPatrick OuotroAM(PT),F(PTC)1973
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1967
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV(C),AM(PTC)1976
34
Ghianny KodiaGhianny KodiaAM,F(PT)1765
Amadou CisséAmadou CisséHV(C)1967
34
Sacha LungSacha LungHV(C)1767