Full Name: Martin Rodler
Tên áo: RODLER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Feb 24, 1989)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | SV Lafnitz | 75 |
Dec 8, 2018 | SV Lafnitz | 75 |
Aug 8, 2018 | SV Lafnitz | 74 |
Aug 8, 2016 | SV Lafnitz | 73 |
Apr 8, 2016 | SV Lafnitz | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stefan Umjenovic | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Gerald Nutz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
23 | Florian Sittsam | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
Mink Peeters | AM,F(PTC) | 26 | 67 | |||
31 | Philipp Siegl | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
14 | Christoph Halper | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
29 | Stefan Gölles | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
14 | Yvan Alounga | F(C) | 22 | 76 | ||
12 | Kylian Silvestre | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
Denis Dizdarevic | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
Patrick Gante | F(C) | 20 | 70 | |||
Jakob Knollmüller | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Burak Alili | TV,AM(C) | 20 | 68 | |||
Alvaro Henry | HV(PC) | 19 | 65 | |||
30 | Mickael Dosso | AM,F(T) | 19 | 65 |