Full Name: Martin Rodler
Tên áo: RODLER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Feb 24, 1989)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | SV Lafnitz | 75 |
Dec 8, 2018 | SV Lafnitz | 75 |
Aug 8, 2018 | SV Lafnitz | 74 |
Aug 8, 2016 | SV Lafnitz | 73 |
Apr 8, 2016 | SV Lafnitz | 74 |
Nov 19, 2015 | SV Lafnitz | 75 |
Nov 12, 2015 | SV Lafnitz | 78 |
Nov 21, 2014 | SV Mattersburg | 78 |
Jun 24, 2013 | SV Mattersburg | 78 |