Full Name: Danijel Mićić
Tên áo: MICIC
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Oct 18, 1988)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2016 | FC Wacker Innsbruck | 78 |
Jul 25, 2016 | FC Wacker Innsbruck | 78 |
Jun 20, 2014 | FC Wacker Innsbruck | 78 |
Jun 23, 2013 | Wolfsberger AC | 78 |
Jun 10, 2013 | Wolfsberger AC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 20 | 65 |