Full Name: Giuseppe Pirrone
Tên áo: PIRRONE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (May 13, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2023 | Akragas | 79 |
Mar 4, 2023 | Akragas | 79 |
Aug 11, 2020 | Akragas | 79 |
Jan 16, 2019 | AC Locri 1909 | 79 |
Oct 31, 2018 | AC Locri 1909 | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Takayuki Morimoto | F(C) | 35 | 68 | ||
9 | Gianluca Litteri | F(C) | 35 | 78 | ||
3 | Giordano Pantano | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
21 | Giulio Sanseverino | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
44 | Paolo Grillo | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
Alessio Pozzi | GK | 23 | 72 | |||
GK | 18 | 60 | ||||
25 | HV(PC),DM(P) | 19 | 65 |