Full Name: Rosario Licata
Tên áo: LICATA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 16, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2023 | Akragas | 76 |
Oct 5, 2021 | Akragas | 76 |
Nov 20, 2018 | USD Cavese | 76 |
Sep 22, 2014 | Sorrento Calcio | 76 |
Feb 1, 2014 | Sorrento Calcio | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Takayuki Morimoto | F(C) | 35 | 68 | ||
9 | Gianluca Litteri | F(C) | 35 | 78 | ||
3 | Giordano Pantano | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
21 | Giulio Sanseverino | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
44 | Paolo Grillo | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
Alessio Pozzi | GK | 23 | 72 | |||
GK | 18 | 60 | ||||
25 | HV(PC),DM(P) | 19 | 65 |