Full Name: Pól Johannus Justinussen
Tên áo: JUSTINUSSEN
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 13, 1989)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: NSÍ Runavík
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | NSÍ Runavík | 73 |
Aug 9, 2016 | NSÍ Runavík | 73 |
Aug 12, 2014 | HB Tórshavn | 73 |
Apr 12, 2014 | HB Tórshavn | 74 |
Dec 12, 2013 | HB Tórshavn | 75 |
Nov 26, 2013 | HB Tórshavn | 77 |
Jul 20, 2013 | Valur | 77 |
Feb 28, 2012 | Valur | 77 |
Feb 28, 2012 | Valur | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pól Justinussen | HV(TC) | 36 | 73 | ||
11 | ![]() | Jasper van der Heyden | AM,F(PT) | 30 | 75 | |
8 | ![]() | Brandur Hendriksson | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
4 | ![]() | Kevin Jablinski | HV(PC) | 29 | 76 | |
4 | ![]() | Daniel Obbekjaer | HV(C) | 23 | 70 | |
3 | ![]() | Lars Markmanrud | HV(PC),DM(C) | 24 | 75 | |
13 | ![]() | Fabian Ostigard Ness | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | |
10 | ![]() | Klaemint Olsen | F(C) | 35 | 70 | |
16 | ![]() | Petur Knudsen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 |