Full Name: Andreas Chronis
Tên áo: CHRONIS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Apr 25, 1989)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2015 | Panachaiki GE | 75 |
Mar 7, 2015 | Panachaiki GE | 75 |
Nov 5, 2013 | Panachaiki GE | 75 |
May 1, 2012 | Panachaiki GE | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Angelos Chanti | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
18 | Andreas Kolovouris | GK | 32 | 75 | ||
Eduardo Pérez | F(C) | 31 | 78 | |||
11 | Indy Boonen | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
Anestis Nastos | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Daniel Zamora | HV(C) | 26 | 73 | |||
91 | Giannis Iatroudis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
5 | Nikos Baxevanos | HV(C) | 24 | 73 | ||
11 | Antonis Gaitanidis | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
Albert Lottin | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Efthymios Christopoulos | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
Orestis Grigoropoulos | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 70 | |||
Christoforos Karagiannis | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
5 | Yohan Baret | HV(C) | 23 | 75 | ||
77 | Amadou Traoré | TV(C),AM(PC) | 22 | 76 | ||
13 | Marios Mikes | GK | 21 | 60 | ||
55 | Michael Mulder | HV(PC),DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
20 | DM,TV(C) | 20 | 67 |