Full Name: Thomas Joseph Hitchcock
Tên áo: HITCHCOCK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Oct 1, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2021 | Bedford Town | 68 |
Jan 7, 2021 | Bedford Town | 68 |
Oct 7, 2017 | Chelmsford City | 68 |
Oct 3, 2017 | Chelmsford City | 74 |
Aug 8, 2017 | Boreham Wood | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Craig Mackail-Smith | F(C) | 40 | 72 | |||
Rene Howe | F(C) | 37 | 70 | |||
Adam Cunnington | F(C) | 36 | 69 | |||
Dan Walker | AM(T),F(TC) | 33 | 67 | |||
Ebby Nelson-Addy | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 68 | |||
Carlos Lyon | F(C) | 28 | 68 | |||
Luke Pennell | HV(TC) | 28 | 66 | |||
Harry Palmer | GK | 28 | 63 | |||
1 | Alex Street | GK | 32 | 65 | ||
Louis Walsh | TV,AM(PT) | 23 | 65 |