Full Name: Sari Falah
Tên áo: FALAH
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Nov 22, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2022 | Bnei Yehuda | 77 |
Feb 6, 2022 | Bnei Yehuda | 77 |
Jan 28, 2021 | Bnei Yehuda | 77 |
Dec 23, 2015 | Bnei Yehuda | 82 |
Dec 6, 2014 | Hapoel Tel Aviv | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Eliran Atar | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
10 | Amir Agayev | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
26 | Amit Bitton | HV(C) | 27 | 74 | ||
21 | Roei Ben Shimon | F(C) | 23 | 74 | ||
75 | Adi Tabachnik | GK | 25 | 70 | ||
2 | Yazen Nassar | HV(C) | 26 | 74 | ||
21 | Moti Barshazky | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
9 | F(C) | 28 | 76 | |||
6 | Shay Lee Izan | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
55 | Yonathan Shabi | GK | 27 | 72 | ||
2 | Alaa Jafer | HV,DM(P) | 29 | 75 | ||
8 | Eitan Velblum | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
6 | Shay Ayzen | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
8 | Shavit Mazal | AM(P),F(PC) | 22 | 75 | ||
19 | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 76 | |||
24 | Sapir Itah | HV(C) | 24 | 73 |