Full Name: Lander Gabilondo Bernal
Tên áo: GABILONDO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Apr 30, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2019 | SD Leioa | 77 |
Jul 25, 2019 | SD Leioa | 77 |
Jan 21, 2015 | SD Leioa | 77 |
Mar 15, 2014 | Real Unión | 77 |
Sep 30, 2013 | Real Unión | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Luisma Villa | AM(PTC),F(PT) | 34 | 79 | ||
10 | David Infante | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
3 | Ander Artabe | HV,DM(T) | 31 | 77 | ||
8 | Ángel Txopi | TV,AM(C) | 39 | 75 |